Báo giá tôn mạ màu 2023 hôm nay
Nhà máy Tôn Thép MTV Thép Miền Nam gửi đến quý khách hàng bảng giá tôn mạ màu 2023 mới nhất hiện nay của các nhà máy tốt nhất thị trường hiện nay như: Đông Á, Hoa Sen, Phương Nam, Vinaone, Hòa Phát, TVP, Việt Nhật , Việt Pháp

HOA SEN
Độ dày(đo thực tế) |
Đvt |
Kg/M |
Đơn giá |
Tôn màu HS 2 dem |
m |
1.8 |
50.000 |
Tôn màu HS 3 dem 00 |
m |
2.42 |
60.000 |
Tôn màu HS 3 dem 50 |
m |
2.89 |
68,000 |
Tôn màu HS 4 dem 00 |
m |
3.55 |
73,000 |
Tôn màu HS 4 dem 20 |
m |
3.5 |
79.000 |
Tôn màu HS 4 dem 50 |
m |
4.00 |
81,000 |
Tôn màu HS 5 dem 00 |
m |
4.40 |
91,000 |
ĐÔNG Á
Độ dày (đo thực tế) |
Trọng lượng (kg/m) |
Đơn giá (đ/m) |
Tôn mạ màu Đông Á 4 dem 00 |
3.35 |
71.500 |
Tôn mạ màu Đông Á 4 dem 50 |
3.90 |
79.000 |
Tôn mạ màu Đông Á 5 dem 00 |
4.3 |
88.500 |
PHƯƠNG NAM
Độ dày (đo thực tế) |
Trọng lượng (kg/m) |
Đơn giá (đ/m) |
Tôn màu PN 3 dem 00 |
2.50 |
46.000 |
Tôn màu PN 3 dem 30 |
2.70 |
56.000 |
Tôn màu PN 3 dem 50 |
3.00 |
58.000 |
Tôn màu PN 3 dem 80 |
3.30 |
60.000 |
Tôn màu PN 4 dem 00 |
3.40 |
64.000 |
Tôn màu PN 4 dem 20 |
3.70 |
69.000 |
Tôn màu PN 4 dem 50 |
3.90 |
71.000 |
Tôn màu PN 4 dem 80 |
4.10 |
74.000 |
Tôn màu PN 5 dem 00 |
4.45 |
79.000 |
NAM KIM
Độ dày (đo thực tế) |
Trọng lượng (kg/m) |
Đơn giá (khổ 1.07m) |
Tôn mạ màu Nam Kim 3 dem 50 |
2.70 |
54.000 |
Tôn mạ màu Nam Kim 4 dem 00 |
3.40 |
62.000 |
Tôn mạ màu Nam Kim 4 dem 50 |
3.90 |
69.000 |
Tôn mạ màu Nam Kim 5 dem 00 |
4.40 |
75.000 |
9 SÓNG VUÔNG
Độ dày (Đo thực tế) |
T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn màu 2 dem |
1.80 |
50.000 |
Tôn màu 3 dem 00 |
2.35 |
59.000 |
Tôn màu 3 dem 50 |
2.80 |
66.500 |
Tôn màu 4 dem 00 |
3.35 |
76.000 |
Tôn màu 4 dem 20 |
3.50 |
79.000 |
Tôn màu 4 dem 50 |
3.80 |
84.000 |
Tôn màu 5 dem 00 |
4.30 |
92.000 |
Vít tôn 4 phân |
|
60.000/bịch 200c |
Vít tôn 5 phân |
|
62.000/bịch 200c |
Vít tôn 5 phân kẽm |
Không rỉ sét |
80.000/bịch 100c |
Dán PE 5 sóng |
3 ly dán máy |
18.000 |
Dán PE 5 sóng |
4 ly dán máy |
21.000 |
TÔN MẠ MÀU 9 SÓNG
Độ dày (Đo thực tế) |
T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá (Khổ 1,07m) |
2 dem 40 |
1.90 |
43,000 |
3 dem 00 |
2.50 |
47,500 |
3 dem 20 |
2.75 |
51,500 |
3 dem 50 |
2.95 |
54,000 |
3 dem 80 |
3.15 |
56,000 |
4 dem 00 |
3.35 |
59,000 |
4 dem 20 |
3.70 |
64,000 |
4 dem 50 |
3.90 |
67,500 |
5 dem 00 |
4.30 |
72,50 |
Tôn màu được biết đến là loại tôn đa dạng màu sắc , dễ thiết kế , hợp phong thủy với người tiêu dùng, đặc biệt là các nhà xưởng có quy mô lớn, các màu sắc đa đạng được các nhà thầu tin dùng và phối hợp màu để phú hợp với nhu cầu sử dụng
Hiện nay trên thị trường các hàng chính hãng thì ít nhưng các hàng trôi nổi thì nhiều , Hãy liên hệ ngay với cty chúng tôi ngay hôm nay để nhận được đơn giá tốt nhất trong ngày