Giá sắt thép hình I mạ kẽm nhúng nóng mới nhất 2023

1/ Bảng giá sắt thép hình I mạ kẽm mới nhất
Bảng báo giá sắt thép hình i mạ kẽm cây 6 mét theo quy cách:
- Chiều dài: 6 mét/cây
- Độ dày, trọng lượng: theo bảng
- Đơn giá tính theo cây hoặc theo kg
KÍCH THƯỚC | NHÀ MÁY | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (đ/kg) | ĐƠN GIÁ (đ/cây) |
I100*50*4.5 | An Khánh | 42.5 | 837,000 | |
I100*50*4.5 | TQ | 42.5 | Theo thời điểm | |
I120*65*4.5 | An Khánh | 52.5 | 1,015,000 | |
I120*65*4.5 | TQ | 52.5 | Theo thời điểm | |
I150*75*5*7 | An Khánh | 14 | 1,535,000 | |
I150*75*5*7 | POSCO | 14 | 22,500 | 1,890,000 |
I198*99*4.5*7 | POSCO | 18.2 | 22,500 | 2,457,000 |
I200*100*5.5*8 | POSCO | 21.3 | 21,600 | 2,760,480 |
I250*125*6*9 | POSCO | 29.6 | 21,600 | 3,836,160 |
I248*124*5*8 | POSCO | 25.7 | 22,500 | 3,469,500 |
I298*149*5.5*8 | POSCO | 32 | 22,500 | 4,320,000 |
I300*150*6.5*9 | POSCO | 36.7 | 21,600 | 4,756,320 |
I350*175*7*11 | POSCO | 49.6 | 21,600 | 6,428,160 |
I346*174*6*9 | POSCO | 41.4 | 22,500 | 5,589,000 |
I396*199*7*11 | POSCO | 56.6 | 22,500 | 7,641,000 |
I400*200*8*13 | POSCO | 66 | 21,600 | 8,553,600 |
I496*199*9*14 | POSCO | 79.5 | 22,500 | 10,732,500 |
I450**200*9*14 | POSCO | 76 | 21,600 | 9,849,600 |
I500*200*10*16 | POSCO | 89.6 | 21,600 | 11,612,160 |
I600*200*11*17 | POSCO | 106 | Liên hệ | |
I700*300*13*24 | POSCO | 185 |
Bảng báo giá sắt thép hình i mạ kẽm cây 12 mét theo quy cách:
- Chiều dài: 12 mét/cây
- Độ dày, trọng lượng: theo bảng
- Đơn giá tính theo cây hoặc theo kg
QUY CÁCH | XUẤT XỨ | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (đ/kg) | ĐƠN GIÁ (đ/cây) |
I198*99*4.5*7 | POSCO | 18.2 | 22,500 | 4914000 |
I248*124*5*8 | POSCO | 25.7 | 22,500 | 6939000 |
I298*149*5.5*8 | POSCO | 32 | 22,500 | 8640000 |
I346*174*6*9 | POSCO | 41.4 | 22,500 | 11178000 |
I396*199*7*11 | POSCO | 56.6 | 22,500 | 15282000 |
I496*199*9*14 | POSCO | 79.5 | 22,500 | 21465000 |
I100*50*4.5 | An Khánh | 42.5kg/cây | Liên hệ | |
I100*50*4.5 | TQ | 42.5kg/cây | Liên hệ | |
I120*65*4.5 | An Khánh | 52.5kg/cây | Liên hệ | |
I120*65*4.5 | TQ | 52.5kg/cây | Liên hệ | |
I150*75*5*7 | An Khánh | 14 | Liên hệ | |
I150*75*5*7 | POSCO | 14 | 22,500 | 3780000 |
I200*100*5.5*8 | POSCO | 21.3 | 21,600 | 5520960 |
I250*125*6*9 | POSCO | 29.6 | 21,600 | 7672320 |
I300*150*6.5*9 | POSCO | 36.7 | 21,600 | 9512640 |
I350*175*7*11 | POSCO | 49.6 | 21,600 | 12856320 |
I400*200*8*13 | POSCO | 66 | 21,600 | 17107200 |
I450**200*9*14 | POSCO | 76 | 21,600 | 19699200 |
I500*200*10*16 | POSCO | 89.6 | 21,600 | 23224320 |
I600*200*11*17 | POSCO | 106 | Liên hệ | |
I700*300*13*24 | POSCO | 185 |
2/ Bảng giá sắt thép hình I mạ kẽm nhúng nóng mới nhất
Bảng giá sắt thép hình i mạ kẽm nhúng nóng 12 mét theo quy cách
- Đơn vị tính: cây 12 mét hoặc tính kg
- Trọng lượng: theo bảng tra
- Đơn giá tính theo cây 12 mét hoặc theo kg
QUY CÁCH | XUẤT XỨ | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (đ/kg) | ĐƠN GIÁ (đ/cây) |
I198*99*4.5*7 | POSCO | 18.2 | 25,500 | 5,569,200 |
I248*124*5*8 | POSCO | 25.7 | 25,500 | 7,864,200 |
I298*149*5.5*8 | POSCO | 32 | 25,500 | 9,792,000 |
I346*174*6*9 | POSCO | 41.4 | 25,500 | 12,668,400 |
I396*199*7*11 | POSCO | 56.6 | 25,500 | 17,319,600 |
I496*199*9*14 | POSCO | 79.5 | 25,500 | 24,327,000 |
I100*50*4.5 | An Khánh | 42.5 | Liên hệ | |
I100*50*4.5 | TQ | 42.5 | Liên hệ | |
I120*65*4.5 | An Khánh | 52.5 | Liên hệ | |
I120*65*4.5 | TQ | 52.5 | Liên hệ | |
I150*75*5*7 | An Khánh | 14 | Liên hệ | |
I150*75*5*7 | POSCO | 14 | 25,500 | 4,284,000 |
I200*100*5.5*8 | POSCO | 21.3 | 25,500 | 6,517,800 |
I250*125*6*9 | POSCO | 29.6 | 25,500 | 9,057,600 |
I300*150*6.5*9 | POSCO | 36.7 | 25,500 | 11,230,200 |
I350*175*7*11 | POSCO | 49.6 | 25,500 | 15,177,600 |
I400*200*8*13 | POSCO | 66 | 25,500 | 20,196,000 |
I450**200*9*14 | POSCO | 76 | 25,500 | 23,256,000 |
I500*200*10*16 | POSCO | 89.6 | 25,500 | 27,417,600 |
I600*200*11*17 | POSCO | 106 | Liên hệ | |
I700*300*13*24 | POSCO | 185 |
QUY CÁCH | XUẤT XỨ | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (đ/kg) | ĐƠN GIÁ (đ/cây) |
I198*99*4.5*7 | POSCO | 18.2 | 25,500 | 2,784,600 |
I248*124*5*8 | POSCO | 25.7 | 25,500 | 3,932,100 |
I298*149*5.5*8 | POSCO | 32 | 25,500 | 4,896,000 |
I346*174*6*9 | POSCO | 41.4 | 25,500 | 6,334,200 |
I396*199*7*11 | POSCO | 56.6 | 25,500 | 8,659,800 |
I496*199*9*14 | POSCO | 79.5 | 25,500 | 12,163,500 |
I100*50*4.5 | An Khánh | 42.5 | Liên hệ | |
I100*50*4.5 | TQ | 42.5 | Liên hệ | |
I120*65*4.5 | An Khánh | 52.5 | Liên hệ | |
I120*65*4.5 | TQ | 52.5 | Liên hệ | |
I150*75*5*7 | An Khánh | 14 | Liên hệ | |
I150*75*5*7 | POSCO | 14 | 25,500 | 2,142,000 |
I200*100*5.5*8 | POSCO | 21.3 | 25,500 | 3,258,900 |
I250*125*6*9 | POSCO | 29.6 | 25,500 | 4,528,800 |
I300*150*6.5*9 | POSCO | 36.7 | 25,500 | 5,615,100 |
I350*175*7*11 | POSCO | 49.6 | 25,500 | 7,588,800 |
I400*200*8*13 | POSCO | 66 | 25,500 | 10,098,000 |
I450**200*9*14 | POSCO | 76 | 25,500 | 11,628,000 |
I500*200*10*16 | POSCO | 89.6 | 25,500 | 13,708,800 |
I600*200*11*17 | POSCO | 106 | Liên hệ | |
I700*300*13*24 | POSCO | 185 |
Các loại sắt thép hình I
Các loại thép hình I phổ biến hiện nay bao gồm: Thép hình I 200, Thép hình I 120, Thép hình I 150, Thép hình I 198, Thép hình I 300, Thép hình I 400.
Mác thép | Trọng lượng | chiều dài | |
Thép hình I 200 |
A36 – SS400 – SM490B | 21,3 kg/mét, 127,8 kg/cây 6 mét, 255,6 kg/cây 12 mét | 6 mét/cây, 12 mét/cây |
Thép hình I 120 |
SS400 – A36 – SM490B | 9 kg/m | 6 mét/cây |
Thép hình I 150 |
SS400 – A36 – SM490B | 89,6 kg/mét, 537,6 kg/cây 6 mét, 1075,2 kg/cây 12 mét | 6 mét/cây, 12 mét/cây |
Thép hình I 198 |
SS400 – A36 – SM490B | 18,2 kg/mét | 6 mét/cây, 12 mét/cây |
Thép hình I 300 |
SS400 – A36 – SM490B | 36,7 kg/mét, 220,2 kg/cây 6 mét, 440,4 kg/cây 12 mét | 6 mét/cây, 12 mét/cây |
Thép hình I 400 |
SS400 – A36 – SM490B | 66 kg/mét, 396 kg/cây 6 mét, 792 kg/cây 12 mét | 6 mét/cây, 12 mét/cây |
Đơn giá trên mang tính chất tham khảo trong thời điểm nhất định , Đơn giá sẽ thay đối thường xuyên theo biến động của thị trường
Hãy đến với Công ty chúng tôi ngay hôm nay để nhận được đơn giá tốt nhất và những ưu đãi về sản phẩm qua số hotline : 092 487 3333