Giá Sắt Thép Hình V Mạ Kẽm Nhúng Nóng Mới Nhất

Công ty Thép Miền Nam chúng tôi đã ra đời và hoạt động trên 10 năm , Với kinh nghiệm bán hàng chúng tôi đã cho ra đời hàng loạt sản phẩm với mẫu mã bắt mắt và sản phẩm đạt chất lượng cao nhất . Là đại lý cấp 1 chuyên phân phối các mặt hàng vật liệu xây dựng chúng tôi đã phân phối ra các tỉnh miền nam và các tỉnh phía bắc với lượng sản phẩm lên đến hàng nghìn tấn các mặt hàng sắt thép xây dựng , thép hộp , tôn xà gồ , thép hình ….. Cùng đội ngũ nhân viên kinh doanh nhiệt tình , có kinh nghiệm  tư vấn nhiệt tình miễn phí để khách hàng đến với các mặt hàng chính hãng , không bị mua nhầm các mặt hàng trôi nổi kém chất lượng  . Với dàn xe cẩu , xe thùng chuyên nghiệp chúng tôi luôn giao hàng nhanh chóng trong vòng 24 giờ . Các mặt hàng hiện tại bên Công ty chúng tôi đang cung cấp bao gồm :

1/ Bảng giá sắt thép hình V đen mới nhất

Bảng báo giá sắt thép hình V đen theo quy cách:

  • Chiều dài: 6 mét/cây
  • Độ dày, trọng lượng: theo bảng
  • Đơn giá tính theo cây hoặc theo kg
Quy Cách Độ Dày Kg/Cây Đvt Thép V Đen
V25*25 1.5 4.5 Cây 6m 51,750
2.0 5.0 Cây 6m 57,500
2.5 5.4 Cây 6m 62,100
3.5 7.2 Cây 6m 82,800
V30*30 2.0 5.5 Cây 6m 60,500
2.5 6.3 Cây 6m 69,300
2.8 7.3 Cây 6m 80,300
3.5 8.4 Cây 6m 92,400
V40*40 2.0 7.5 Cây 6m 78,750
2.5 8.5 Cây 6m 89,250
2.8 9.5 Cây 6m 99,750
3.0 11.0 Cây 6m 115,500
3.3 11.5 Cây 6m 120,750
3.5 12.5 Cây 6m 131,250
4.0 14.0 Cây 6m 147,000
V50*50 2.0 12.0 Cây 6m 126,000
2.5 12.5 Cây 6m 131,250
3.0 13.0 Cây 6m 136,500
3.5 15.0 Cây 6m 157,500
3.8 16.0 Cây 6m 168,000
4.0 17.0 Cây 6m 178,500
4.3 17.5 Cây 6m 183,750
4.5 20.0 Cây 6m 210,000
5.0 22.0 Cây 6m 231,000
V63*63 4.0 22.0 Cây 6m 235,400
5.0 27.5 Cây 6m 294,250
6.0 32.5 Cây 6m 347,750
V70*70 5.0 30.0 Cây 6m 330,000
6.0 36.0 Cây 6m 396,000
7.0 41.0 Cây 6m 451,000
V75*75 5.0 33.0 Cây 6m 379,500
6.0 38.0 Cây 6m 437,000
7.0 45.0 Cây 6m 517,500
8.0 53.0 Cây 6m 609,500
V80*80 6.0 41.0 Cây 6m 487,900
7.0 48.0 Cây 6m 571,200
8.0 53.0 Cây 6m 630,700
V90*90 6.0 48.0 Cây 6m 547,200
7.0 55.5 Cây 6m 632,700
8.0 63.0 Cây 6m 718,200
V100*100 7.0 62.0 Cây 6m 706,800
8.0 67.0 Cây 6m 763,800
10.0 85.0 Cây 6m 969,000
V120*120 10.0 105.0 Cây 6m 1,197,000
12.0 126.0 Cây 6m 1,436,400

 

2/ Bảng giá sắt thép hình V mạ kẽm mới nhất

Bảng giá sắt thép hình V mạ kẽm theo quy cách

  • Đơn vị tính: cây 6 mét hoặc tính kg
  • Độ dày: 1.5 mm đến 12 mm
  • Trọng lượng: theo bảng tra
  • Đơn giá tính theo cây hoặc theo kg
Quy Cách Độ Dày Kg/Cây Đvt Mạ Kẽm
V25*25 1.5 4.5 Cây 6m 76,500
2.0 5.0 Cây 6m 85,000
2.5 5.4 Cây 6m 91,800
3.5 7.2 Cây 6m 122,400
V30*30 2.0 5.5 Cây 6m 93,500
2.5 6.3 Cây 6m 107,100
2.8 7.3 Cây 6m 124,100
3.5 8.4 Cây 6m 142,800
V40*40 2.0 7.5 Cây 6m 127,500
2.5 8.5 Cây 6m 144,500
2.8 9.5 Cây 6m 161,500
3.0 11.0 Cây 6m 187,000
3.3 11.5 Cây 6m 195,500
3.5 12.5 Cây 6m 212,500
4.0 14.0 Cây 6m 238,000
V50*50 2.0 12.0 Cây 6m 204,000
2.5 12.5 Cây 6m 212,500
3.0 13.0 Cây 6m 221,000
3.5 15.0 Cây 6m 255,000
3.8 16.0 Cây 6m 272,000
4.0 17.0 Cây 6m 289,000
4.3 17.5 Cây 6m 297,500
4.5 20.0 Cây 6m 340,000
5.0 22.0 Cây 6m 374,000
V63*63 4.0 22.0 Cây 6m 374,000
5.0 27.5 Cây 6m 467,500
6.0 32.5 Cây 6m 552,500
V70*70 5.0 30.0 Cây 6m 510,000
6.0 36.0 Cây 6m 612,000
7.0 41.0 Cây 6m 697,000
V75*75 5.0 33.0 Cây 6m 561,000
6.0 38.0 Cây 6m 646,000
7.0 45.0 Cây 6m 765,000
8.0 53.0 Cây 6m 901,000
V80*80 6.0 41.0 Cây 6m 697,000
7.0 48.0 Cây 6m 816,000
8.0 53.0 Cây 6m 901,000
V90*90 6.0 48.0 Cây 6m 816,000
7.0 55.5 Cây 6m 943,500
8.0 63.0 Cây 6m 1,071,000
V100*100 7.0 62.0 Cây 6m 1,054,000
8.0 67.0 Cây 6m 1,139,000
10.0 85.0 Cây 6m 1,445,000
V120*120 10.0 105.0 Cây 6m 1,785,000
12.0 126.0 Cây 6m 2,142,000

 

3/ Bảng giá thép hình V nhúng kẽm mới nhất

Bảng giá sắt thép V mạ kẽm nhúng nóng theo quy cách

  • Đơn vị tính: cây dài 6 mét hoặc tính theo kg
  • Trọng lượng, độ dày theo bảng tra chi tiết
Quy Cách Độ Dày Kg/Cây Đvt Nhúng Kẽm
V25*25 1.5 4.5 Cây 6m 94,500
2.0 5.0 Cây 6m 105,000
2.5 5.4 Cây 6m 113,400
3.5 7.2 Cây 6m 151,200
V30*30 2.0 5.5 Cây 6m 115,500
2.5 6.3 Cây 6m 132,300
2.8 7.3 Cây 6m 153,300
3.5 8.4 Cây 6m 176,400
V40*40 2.0 7.5 Cây 6m 157,500
2.5 8.5 Cây 6m 178,500
2.8 9.5 Cây 6m 199,500
3.0 11.0 Cây 6m 231,000
3.3 11.5 Cây 6m 241,500
3.5 12.5 Cây 6m 262,500
4.0 14.0 Cây 6m 294,000
V50*50 2.0 12.0 Cây 6m 252,000
2.5 12.5 Cây 6m 262,500
3.0 13.0 Cây 6m 273,000
3.5 15.0 Cây 6m 315,000
3.8 16.0 Cây 6m 336,000
4.0 17.0 Cây 6m 357,000
4.3 17.5 Cây 6m 367,500
4.5 20.0 Cây 6m 420,000
5.0 22.0 Cây 6m 462,000
V63*63 4.0 22.0 Cây 6m 462,000
5.0 27.5 Cây 6m 577,500
6.0 32.5 Cây 6m 682,500
V70*70 5.0 30.0 Cây 6m 630,000
6.0 36.0 Cây 6m 756,000
7.0 41.0 Cây 6m 861,000
V75*75 5.0 33.0 Cây 6m 693,000
6.0 38.0 Cây 6m 798,000
7.0 45.0 Cây 6m 945,000
8.0 53.0 Cây 6m 1,113,000
V80*80 6.0 41.0 Cây 6m 861,000
7.0 48.0 Cây 6m 1,008,000
8.0 53.0 Cây 6m 1,113,000
V90*90 6.0 48.0 Cây 6m 1,008,000
7.0 55.5 Cây 6m 1,165,500
8.0 63.0 Cây 6m 1,323,000
V100*100 7.0 62.0 Cây 6m 1,302,000
8.0 67.0 Cây 6m 1,407,000
10.0 85.0 Cây 6m 1,785,000
V120*120 10.0 105.0 Cây 6m 2,205,000
12.0 126.0 Cây 6m 2,646,000

 

Báo giá sắt thép hình V đen mạ kẽm nhúng nóng các nhà máy uy tín nhất hiện nay

  1. Giá sắt thép hình ký hiệu PS
  2. Giá sắt thép hình Possco Vina
  3. Giá sắt thép hình An Khánh
  4. Giá sắt thép hình Malaysia
  5. Giá sắt thép hình Trung Quốc
  6. Giá sắt thép hình Hàn Quốc
  7. Giá sắt thép hình Nhật Bản
  8. Giá sắt thép hình Á Châu
  9. Giá sắt thép hình Thu Phương
  10. Giá sắt thép hình Quang Thắng
  11. Giá sắt thép hình Quyền Quyên
  12. Giá sắt thép hình ASK
  13. Giá sắt thép hình Việt Nhật
  14. giá sắt thép hình ký hiệu AK
  15. Giá sắt thép hình Đại Việt

Bảng giá thép hình V không hoàn toàn cố định, thay đổi theo từng thời điểm đặt hàng của quý khách. Phụ thuộc mạnh mẽ vào  số lượng đơn đặt hàng, thời gian và địa điểm giao hàng,…Liên hệ ngay với chúng tôi quá số hotline bên dưới để nhận báo giá chính xác nhất.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *