Giá Sắt Thép Hộp Hàn Quốc Mới Nhất

Công ty Thép Miền Nam chúng tôi đã ra đời và hoạt động trên 10 năm , Với kinh nghiệm bán hàng chúng tôi đã cho ra đời hàng loạt sản phẩm với mẫu mã bắt mắt và sản phẩm đạt chất lượng cao nhất . Là đại lý cấp 1 chuyên phân phối các mặt hàng vật liệu xây dựng chúng tôi đã phân phối ra các tỉnh miền nam và các tỉnh phía bắc với lượng sản phẩm lên đến hàng nghìn tấn các mặt hàng sắt thép xây dựng , thép hộp , tôn xà gồ , thép hình ….. Cùng đội ngũ nhân viên kinh doanh nhiệt tình , có kinh nghiệm  tư vấn nhiệt tình miễn phí để khách hàng đến với các mặt hàng chính hãng , không bị mua nhầm các mặt hàng trôi nổi kém chất lượng  . Với dàn xe cẩu , xe thùng chuyên nghiệp chúng tôi luôn giao hàng nhanh chóng trong vòng 24 giờ . Các mặt hàng hiện tại bên Công ty chúng tôi đang cung cấp bao gồm :

  1. Sắt thép xây dựng : Việt Nhật , Pomina , Hòa Phát , Việt Mỹ , Đông Nam Á , Miền Nam….
  2. Thép hộp đen và kẽm : Nam Hưng , Việt Thành , Nam Kim , Vinaone , VTP , Hữu Liên ……
  3. Tôn 5 sóng + 9 sóng ( vuông và tròn ) : Hoa sen , Đông Á , Việt Nhật …..
  4. Thép hình các loại : Posco + Việt Nam
  5. Lưới B40 , Kẽm gai các loại

Vuông đen  Hàn Quốc

Quy cách Độ dày Kg/cây Đơn giá đ/cây
hộp vuông Hàn Quốc 14X14 0.9 1.8 23,700
1.2 2.55 34,700
hộp vuông Hàn Quốc 16X16 0.9 2kg25 29,700
1.2 3kg10 45,500
hộp vuông Hàn Quốc 20X20 0.9 2.6 38,200
1.2 3.4 46,700
1.4 4.6 57,700
hộp vuông Hàn Quốc 25X25 0.9 3.3 46,700
1.2 4.7 64,700
1.4 5.9 86,200
1.8 7.4 113,100
hộp vuông Hàn Quốc 30X30 0.9 4.2 57,750
1.2 5.5 81,100
1.4 7 102,000
1.8 9 123,000
hộp vuông Hàn Quốc 40X40 1 6.2 93,000
1.2 7.5 108,000
1.4 9.4 137,800
1.8 12 168,400
2 14.2 218,300
hộp vuông Hàn Quốc 50X50 1.2 9.5 138,000
1.4 11.8 173,400
1.8 14.8 218,400
2 18 283,500

Hộp Chữ Nhật

Quy cách Độ dày Kg/cây Đơn giá vnd/cây
Hộp chữ nhật Hàn Quốc 13X26 0.9 2.6 36,600
1.2 3.4 47,400
Hộp chữ nhật Hàn Quốc 20×40 0.9 4.3 57,200
1.2 5.5 78,400
1.4 7 98,200
Hộp chữ nhật Hàn Quốc 25X50 0.9 5.2 77,100
1.2 7.2 107,400
1.4 9.1 137,300
1.8 11 110,540
Hộp chữ nhật Hàn Quốc 30X60 0.9 6 96,000
1.2 8.5 127,000
1.4 10.4 151,000
1.8 13.2 192,000
2 16.8 277,300
Hộp chữ nhật Hàn Quốc 30×90 1.2 11.5 116,000
Hộp chữ nhật Hàn Quốc 40×80 1.2 11.4 171,000
1.4 14 207,000
1.8 17.5 267,000
2 21.5 347,000
Hộp chữ nhật Hàn Quốc 50×100 1.2 14.4 217,000
1.4 17.8 267,000
1.8 22 332,000
2 27 397,300
Hộp chữ nhật Hàn Quốc 60×120 1.4 22 337,000
1.8 27 412,000
2 32 537,000

 

Quy cách Độ dày Kg/cây Đơn giá đ/cây
Thép hộp Hàn Quốc 13X26  0.9 2.6 41,500
1.2 3.4 52,300
Thép hộp Hàn Quốc 20×40 0.9 4.3 62,000
1.2 5.5 86,500
1.4 7 104,000
Thép hộp Hàn Quốc 25X50 0.9 5.2 83,000
1.2 7.2 109,000
1.4 9.1 133,000
1.8 11 183,000
Thép hộp Hàn Quốc 30X60 0.9 6 102,000
1.2 8.5 131,000
1.4 10.4 161,000
1.8 13.2 197,000
2 16.8 283,300
Thép hộp Hàn Quốc 30×90 1.2 11.5 194,000
1.4 14.5 240,000
Thép hộp Hàn Quốc 40×80 1.2 11 173,000
1.4 14 212,000
1.8 17.5 275,000
2 21.5 357,000
Thép hộp Hàn Quốc 50×100 1.2 14.4 224,000
1.4 17.8 271,000
1.8 22 343,000
2 27 429,300
Thép hộp Hàn Quốc 60×120  1.4 22 343,000
1.8 27 420,000
2 32 543,000

Hãy đến với Công ty chúng tôi ngay hôm nay để nhận được đơn giá tốt nhất và những ưu đãi về sản phẩm  qua số hotline : 092 487 3333

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *