Công ty Thép Miền Nam chúng tôi đã ra đời và hoạt động trên 10 năm , Với kinh nghiệm bán hàng chúng tôi đã cho ra đời hàng loạt sản phẩm với mẫu mã bắt mắt và sản phẩm đạt chất lượng cao nhất . Là đại lý cấp 1 chuyên phân phối các mặt hàng vật liệu xây dựng chúng tôi đã phân phối ra các tỉnh miền nam và các tỉnh phía bắc với lượng sản phẩm lên đến hàng nghìn tấn các mặt hàng sắt thép xây dựng , thép hộp , tôn xà gồ , thép hình ….. Cùng đội ngũ nhân viên kinh doanh nhiệt tình , có kinh nghiệm tư vấn nhiệt tình miễn phí để khách hàng đến với các mặt hàng chính hãng , không bị mua nhầm các mặt hàng trôi nổi kém chất lượng . Với dàn xe cẩu , xe thùng chuyên nghiệp chúng tôi luôn giao hàng nhanh chóng trong vòng 24 giờ . Các mặt hàng hiện tại bên Công ty chúng tôi đang cung cấp bao gồm :
Bảng giá thép tấm gân chống trượt mới nhất
Thép tấm gân | Quy cách (mm) | Barem (kg/tấm) | Đơn giá (đ/kg) | Đơn giá (đ/tấm) |
Thép tấm gân 3ly | 3 x 1,250 x 6,000 | 199.1 | 13,200 | 2,628,120 |
3 x 1,500 x 6,000 | 239 | 13,200 | 3,154,800 | |
Thép tấm gân 4ly | 4 x 1,250 x 6,000 | 258 | 13,200 | 3,405,600 |
4 x 1,500 x 6,000 | 309 | 13,200 | 4,078,800 | |
Thép tấm gân 5ly | 5 x 1,250 x 6,000 | 316.9 | 13,200 | 4,183,080 |
5 x 1,500 x 6,000 | 380.3 | 13,200 | 5,019,960 | |
Thép tấm gân 6ly | 6 x 1,250 x 6,000 | 375.8 | 13,200 | 4,960,560 |
6 x 1,500 x 6,000 | 450.9 | 13,200 | 5,951,880 | |
Thép tấm gân 8ly | 8 x 1,250 x 6,000 | 493.5 | 13,200 | 6,514,200 |
8 x 1,500 x 6,000 | 529.2 | 13,200 | 6,985,440 | |
Thép tấm gân 10ly | 10 x 1,500 x 6,000 | 733.5 | 13,200 | 9,682,200 |
Thép tấm gân dạng cuộn
- Mác thép tấm gân dạng cuộn: SS400, A36.
- Độ dày: 3mm đến 12mm.
- Chiều rộng: 1.5 mét đến 2 mét, Chiều dài: Dạng cuộn (Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)
- Nguồn gốc: nhập khẩu trực tiếp tại Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc.
Quy cách thép tấm | Trọng lượng |
(mm) | Tấn |
3 x 1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn |
4 x 1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn |
5 x 1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn |
6 x 1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn |
8 x 1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn |
3 x 1500 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn |
4 x 1500 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn |
5 x 1500 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn |
6 x 1500 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn |
8 x 1500 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn |
10 x 1500 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn |