Giá Sắt Thép Tấm Lá Mới Nhất

Công ty Thép Miền Nam chúng tôi đã ra đời và hoạt động trên 10 năm , Với kinh nghiệm bán hàng chúng tôi đã cho ra đời hàng loạt sản phẩm với mẫu mã bắt mắt và sản phẩm đạt chất lượng cao nhất . Là đại lý cấp 1 chuyên phân phối các mặt hàng vật liệu xây dựng chúng tôi đã phân phối ra các tỉnh miền nam và các tỉnh phía bắc với lượng sản phẩm lên đến hàng nghìn tấn các mặt hàng sắt thép xây dựng , thép hộp , tôn xà gồ , thép hình ….. Cùng đội ngũ nhân viên kinh doanh nhiệt tình , có kinh nghiệm  tư vấn nhiệt tình miễn phí để khách hàng đến với các mặt hàng chính hãng , không bị mua nhầm các mặt hàng trôi nổi kém chất lượng 

Bảng giá sắt thép tấm lá 

Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B

Thép tấm lá Trọng lượng

 

(Kg)

Đơn giá

 

(Đ/Kg)

Đơn giá đ/tấm
Thép lá cán nguội 0.5 x 1000x 2000mm 7,9 26.364 229.100
Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm 24,53 26.364 711.370
Thép lá cán nguội 1,2 x 1000 x 2000mm 20,5 26.364 594.500
Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm 36,79 25.455 1.030.120
Thép lá cán nguội 0,6×1250 x 2500mm 14,7 26.364 426.300
Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm 31,4 23.636 816.400
Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm 61,3 23.636 1.593.800
Thép tấm lá SS400 3.0 x 1500x 6000mm 212 21.818 5.088.000
Thép tấm lá SS400 4,0 x 1500 x 6000mm 282,6 21.818 6.782.400
Thép tấm lá SS400 5,0 x 1500 x 6000mm 353,25 21.818 8.478.000
Thép tấm lá SS400 6,0 x 1500 x 6000mm 423,9 21.818 10.173.600
Thép tấm lá SS400 8,0 x 1500 x 6000mm 565 21.818 13.560.000
Thép tấm lá SS400 10 x 1500 x 6000mm 706,5 21.818 16.956.000
Thép tấm lá SS400 12 x 2000 x 6000mm 847,8 21.818 20.347.200
Thép tấm lá SS400 14 x 2000 x 6000mm 1.318,8 21.818 31.651.200
Thép tấm lá SS400 16 x 2000 x 6000mm 1.507,2 21.818 36.172.800
Thép tấm lá SS400 18 x 1500 x 6000mm 1.271,7 21.818 30.520.800
Thép tấm lá SS400 20 x 1500 x 6000mm 1.413 21.818 33.912.000
Thép tấm lá SS400 22 x 1500 x 6000mm 2.072,4 21.818 49.737.600
Thép tấm lá SS400 25x 2000 x 6000mm 2.355 21.818 56.520.000
Thép tấm lá SS400 30 x2000 x6000mm 2.826 21.818 67.824.000
Thép tấm lá SS400 40 x 2000 x 6000mm 3.391,2 21.818 81.388.800
Tấm lá SS400 50 x 2000 x 6000mm 4.239 21.818 101.736.000
Tấm lá SS400 35 x 2000 x 6000mm 3.297 21.818 79.128.000
Tấm lá SS400 28 x 2000 x 6000mm 2.637 21.818 63.288.000
Tấm lá SS400 32 x 2000 x 6000mm 3.014 21.818 72.336.000
Tấm lá SS400 45 x 2000 x 6000mm 4.239 21.818 101.736.000
Tấm lá SS400 60 x 2000 x 6000mm 5.652 21.818 135.648.000
Tấm lá SS400 70 x 2000 x 6000mm 6.594 21.818 158.256.000

1/ Kích thước và dung sai tiêu chuẩn

Tiêu chí Đơn vị đo Tiêu chuẩn
Vật liệu   PO, CR, GI/GA/EG, ZAM, Thép không gỉ (SUS)
Kích thước    
Độ dày mm 0.3 – 6.0 (với cuộn)

 

tối đa 13 mm (với nguyên liệu tấm)

Chiều rộng cuộn mẹ mm từ 100 – 1,600
Chiều rộng nguyên liệu tấm mm từ 100 – 3,000
Trọng lượng cuộn mẹ   Tối đa 25,000
Đường kính trong cuộn mẹ mm 508/610/762
Đường kính ngoài cuộn mẹ mm Tối đa 2,000
Chiều dài tấm mm 30 – 6,000
Dung sai độ dài mm ± 0.5
Dung sai đường chéo mm < 0.5/1,000
Bavia (mm) mm ≤ 0.05
Phủ bề mặt   Giấy, Vinyl

 

Loại thép tấm lá Ứng dụng nổi bật
Thép tấm lá đen Tủ đựng đồ, vách ngăn, kệ bếp
Công nghiệp thi công phụ trợ, các loại ống thép công nghiệp
Sản xuất máy móc, thiết bị, linh kiện
Thép tấm lá mạ kẽm Phụ kiện máy móc trong tủ lạnh, nóng lạnh, máy giặt,…
Hệ thống thông gió nhà xưởng
Hàng rào chắn trên đường cao tốc
Sản xuất các loại máy móc, ống thép xây dựng trong công nghiệp
Thép tấm lá không gỉ Quầy bếp, bàn ghế, đồ nội thất
Công nghiệp phụ trợ
Thiết bị, linh kiện điện tử

Đơn giá trên mang tính chất tham khảo trong thời điểm nhất định , Đơn giá sẽ thay đối thường xuyên theo biến động của thị trường

Hãy đến với Công ty chúng tôi ngay hôm nay để nhận được đơn giá tốt nhất và những ưu đãi về sản phẩm  qua số hotline : 092 487 3333

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *