Bảng giá sắt thép tấm mạ kẽm mới nhất 2023
1/ Bảng giá sắt thép tấm mạ kẽm cuộn Hoa Sen
Độ dày |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
Đơn giá |
(m) |
(Kg/m) |
(Kg/cây) |
(VNĐ/kg) |
0.7 |
4.60 |
27.60 |
19,950 |
0.8 |
5.40 |
32.40 |
19,950 |
0.9 |
6.10 |
36.60 |
19,950 |
1.0 |
6.90 |
41.40 |
19,950 |
1.1 |
7.65 |
45.90 |
19,950 |
1.2 |
8.40 |
50.40 |
19,950 |
1.4 |
9.60 |
57.60 |
19,950 |
1.8 |
12.20 |
73.20 |
19,950 |
2.0 |
13.40 |
80.40 |
19,950 |
0.6 |
4.60 |
27.60 |
19,950 |
0.7 |
5.50 |
33.00 |
19,950 |
0.8 |
6.40 |
38.40 |
19,950 |
0.9 |
7.40 |
44.40 |
19,950 |
1.0 |
8.30 |
49.80 |
19,950 |
1.1 |
9.20 |
55.20 |
19,950 |
1.2 |
10.00 |
60.00 |
19,950 |
1.4 |
11.50 |
69.00 |
19,950 |
1.8 |
14.70 |
88.20 |
19,950 |
2.0 |
16.50 |
99.00 |
19,950 |
0.6 |
4.80 |
28.80 |
19,950 |
0.7 |
5.70 |
34.20 |
19,950 |
0.8 |
6.70 |
40.20 |
19,950 |
0.9 |
7.65 |
45.90 |
19,950 |
1.0 |
8.60 |
51.60 |
19,950 |
1.1 |
9.55 |
57.30 |
19,950 |
1.2 |
10.50 |
63.00 |
19,950 |
1.4 |
11.90 |
71.40 |
19,950 |
1.8 |
15.30 |
91.80 |
19,950 |
2.0 |
17.20 |
103.20 |
19,950 |
2/ Giá sắt tấm mạ kẽm Hòa Phát
Quy Cách (Mm) |
Độ Dài (M) |
Đơn Giá (Vnd/Kg) |
3 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
4 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
5 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
6 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
8 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
10 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
12 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
14 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
15 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
16 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
18 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
20 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
22 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
25 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
28 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
30 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
32 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
35 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
38 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
40 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
50 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
60 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
70 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
80 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
90 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
100 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
110 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
150 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
170 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
200 x 1500/2000 x QC |
6/12m |
19,500 |
3/ Bảng giá thép tấm mạ kẽm Posco Vina
Quy cách |
Chiều dài |
Đơn giá (đã VAT) |
3.0ly x 1500 mm |
6m hoặc 12 m |
11,300 |
4.0ly x 1500 mm |
6m hoặc 12 m |
11,300 |
5.0ly x 1500 mm |
6m hoặc 12 m |
11,300 |
5.0ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
6.0ly x 1500 mm |
6m hoặc 12 m |
11,300 |
6.0ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
8.0ly x 1500 mm |
6m hoặc 12 m |
11,300 |
8.0ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
10ly x 1500 mm |
6m hoặc 12 m |
11,300 |
10ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
12ly x 1500 mm |
6m hoặc 12 m |
11,300 |
12ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
14ly x 1500 mm |
6m hoặc 12 m |
11,300 |
14ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
15ly x 1500 mm |
6m hoặc 12 m |
11,300 |
15ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
16ly x 1500 mm |
6m hoặc 12 m |
11,300 |
16ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
18ly x 1500 mm |
6m hoặc 12 m |
11,300 |
18ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
20ly x 1500 mm |
6m hoặc 12 m |
11,300 |
20ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
60ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
70ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
80ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
90ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
100ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
110ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
150ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
170ly x 2000 mm |
6m hoặc 12 m |
12,000 |
Quy cách (mm) |
Đơn giá (Đ/Kg) (đã VAT) |
3.0ly x 1500 mm x 6/12m/QC |
11,400 |
4.0ly x 1500 mm x 6/12m/QC |
11,400 |
5.0ly x 1500 mm x 6/12m/QC |
11,300 |
5.0ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,200 |
6.0ly x 1500 mm x 6/12m/QC |
11,400 |
6.0ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,200 |
8.0ly x 1500 mm x 6/12m/QC |
11,400 |
8.0ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,200 |
10ly x 1500 mm x 6/12m/QC |
11,300 |
10ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,200 |
12ly x 1500 mm x 6/12m/QC |
11,300 |
12ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,200 |
14ly x 1500 mm x 6/12m/QC |
11,300 |
14ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,200 |
15ly x 1500 mm x 6/12m/QC |
11,300 |
15ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,200 |
16ly x 1500 mm x 6/12m/QC |
11,300 |
16ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,200 |
18ly x 1500 mm x 6/12m/QC |
11,300 |
18ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,200 |
20ly x 1500 mm x 6/12m/QC |
11,300 |
20ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,200 |
60ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,200 |
70ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,000 |
80ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,200 |
90ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,200 |
100ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,200 |
110ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,200 |
150ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,200 |
170ly x 2000 mm x 6/12m/QC |
12,200 |
5/ Bảng giá thép tấm mạ kẽm nhập khẩu Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc
QUY CÁCH |
XUẤT XỨ |
PAREM |
ĐƠN GIÁ (ĐÃ VAT 10%) |
KG/TẤM |
KG |
TẤM |
THÉP TẤM SS400/Q235B/A36 |
3ly (1500*6000) |
NK |
211.95 |
22,900 |
4,853,655 |
4ly (1500*6000) |
NK |
282.6 |
22,700 |
6,415,020 |
5ly (1500*6000) |
NK |
353.25 |
22,700 |
8,018,775 |
6ly (1500*6000) |
NK |
423.9 |
22,700 |
9,622,530 |
8ly (1500*6000) |
NK |
565.2 |
22,700 |
12,830,040 |
10ly (1500*6000) |
NK |
706.5 |
22,700 |
16,037,550 |
12ly (1500*6000) |
NK |
847.8 |
22,700 |
19,245,060 |
14ly (1500*6000) |
NK |
989.1 |
24,700 |
24,430,770 |
16ly (1500*6000) |
NK |
1130.4 |
24,700 |
27,920,880 |
18ly (1500*6000) |
NK |
1271.7 |
24,700 |
31,410,990 |
20ly (1500*6000) |
NK |
1413 |
24,700 |
34,901,100 |
6ly (2000*6000) |
NK |
565.2 |
24,700 |
13,960,440 |
8ly (2000*6000) |
NK |
753.6 |
24,700 |
18,613,920 |
10ly (2000*6000) |
NK |
942 |
24,700 |
23,267,400 |
12ly (2000*6000) |
NK |
1130.4 |
24,700 |
27,920,880 |
14ly (2000*6000) |
NK |
1318.8 |
24,300 |
32,046,840 |
16ly (2000*6000) |
NK |
1507.2 |
24,300 |
36,624,960 |
18ly (2000*6000) |
NK |
1695.6 |
24,300 |
41,203,080 |
20ly (2000*6000) |
NK |
1884 |
24,300 |
45,781,200 |
22ly (2000*6000) |
NK |
2072.4 |
24,300 |
50,359,320 |
25ly (2000*6000) |
NK |
2355 |
24,300 |
57,226,500 |
30ly (2000*6000) |
NK |
2826 |
24,300 |
68,671,800 |
35ly (2000*6000) |
NK |
3297 |
24,300 |
80,117,100 |
40ly (2000*6000) |
NK |
3768 |
24,300 |
91,562,400 |
45ly (2000*6000) |
NK |
4239 |
Liên Hệ |
|
50ly -100ly (2000*6000) |
NK |
|
Liên Hệ |
|
Đơn giá trên mang tính chất tham khảo trong thời điểm nhất định , Đơn giá sẽ thay đối thường xuyên theo biến động của thị trường
Hãy đến với Công ty chúng tôi ngay hôm nay để nhận được đơn giá tốt nhất và những ưu đãi về sản phẩm qua số hotline : 092 487 3333