BẢNG GIÁ TÔN 5 SÓNG
Giá tôn 5 sóng
Giá tôn kẽm 5 sóng |
|||
Stt | Độ dày
(đo thực tế) |
Trọng lượng
(kg/m) |
Đơn giá
(khổ 1.07m) |
1 | 2 dem | 1.6 | |
3 | 2 dem 40 | 2.10 | 39.000 |
4 | 2 dem 90 | 2.45 | 40.000 |
5 | 3 dem 20 | 2.60 | 43.000 |
6 | 3 dem 50 | 3.00 | 46.000 |
7 | 3 dem 80 | 3.25 | 48.000 |
8 | 4 dem 00 | 3.50 | 52.000 |
9 | 4 dem 30 | 3.80 | 58.000 |
10 | 4 dem 50 | 3.95 | 64.000 |
11 | 4 dem 80 | 4.15 | 66.000 |
12 | 5 dem 00 | 4.50 | 69.000 |
Bảng giá phụ kiện + gia công |
|||
1 | Vít tôn 4 phân | bịch 200c | 60.000 |
3 | Vít tôn 5 phân | bịch 200c | 62.000 |
4 | Vít tôn 5 phân | bịch 200c | 80.000 |
5 |
Dán cách nhiệt thủ công |
||
6 | PE-OPP 3 ly | 15.000 | |
7 | PE-OPP 5 ly | 19.000 | |
8 | PE-OPP 10 ly | 27.000 | |
9 | PE-OPP 20 ly | 45.000 | |
10 | Dán cách nhiệt bằng máy | ||
11 | PE-OPP 3 ly | 18.000 | |
12 | PE-OPP 5 ly | 22.000 | |
13 | PE-OPP 10 ly | 30.000 | |
14 |
Gia công PU cách nhiệt (18-20ly) |
||
15 | 5 sóng vuông | 61.000 | |
16 | Chấn máng+diềm | 4.000 | |
17 | Chấn vòm | 3.000 | |
18 | Chấn úp nóc | 3.000 | |
19 | Tôn nhựa 1 lớp | 47.000 | |
20 | Tôn nhựa 2 lớp | 86.000 |
Đơn giá trên mang tính chất tham khảo trong thời điểm nhất định , Đơn giá sẽ thay đối thường xuyên theo biến động của thị trường
Hãy đến với Công ty chúng tôi ngay hôm nay để nhận được đơn giá tốt nhất và những ưu đãi về sản phẩm qua số hotline : 092 487 3333