Giá Sắt Thép Hộp Hòa Phát Mới Nhất

Bảng giá sắt thép hộp Hòa Phát 

 

Thép hộp Hòa Phát là thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng với chất lượng vượt trội và sự bền bỉ theo thời gian nhờ vào khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Bảng báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất cung cấp thông tin chi tiết về giá thành các loại thép hộp chất lượng cao của Hòa Phát, sẽ giúp bạn nắm bắt kịp thời thông tin giá cả. Từ đó có thể dễ dàng lên kế hoạch mua sắm phù hợp, tối ưu chi phí cho các dự án xây dựng lớn nhỏ.

Là đại lý phân phối thép hộp Hòa Phát cấp 1 tại Miền Nam. CTY TNHH MTV TÔN THÉP MIỀN NAM cam kết phân phối sản phẩm sắt hộp Hòa Phát chính hãng, giá tốt nhất thị trường. Ngoài ra khách hàng còn được hỗ trợ vận chuyển tận công trình, áp giá nhà máy cho đại lý và chiết khấu hoa hồng cao cho người giới thiệu. Để nắm rõ hơn về thông tín, và đơn giá chính xác theo từng thời điểm, hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline 0975773393 để được tư vấn miễn phí.

BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN HÒA PHÁT MỚI NHẤT:

  • Kích thước thép hộp đa dạng từ: 14×14 mm đến 90×90 mm
  • Độ dày từ 0.9mm đến 4 mm
  • Chiều dài cây: cây 6 mét
  • Giá tính theo kg và theo cây
Quy cách(mm) Trọng lượng(Kg) Giá / ký Giá / cây
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 2.41 16,318 39,327
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 3.77 16,318 61,520
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 4.08 16,318 66,578
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 4.7 16,318 76,695
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 2.41 16,318 39,327
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 2.63 16,318 42,917
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 2.84 16,318 46,344
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 3.25 16,318 53,034
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 2.79 16,318 45,528
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 3.04 16,318 49,607
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 3.29 16,318 53,687
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 3.78 16,318 61,683
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 3.54 16,318 57,766
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 3.87 16,318 63,151
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 4.2 16,318 68,536
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 4.83 16,318 78,817
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 5.14 15,682 80,605
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6.05 16,318 98,725
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 5.43 16,318 88,608
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 5.94 16,318 96,930
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6.46 16,318 105,415
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 7.47 16,318 121,897
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 7.79 15,682 122,161
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 9.44 15,682 148,036
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 10.4 15,409 160,255
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 11.8 15,409 181,827
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 12.72 15,409 196,004
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 4.48 16,318 73,105
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 4.91 16,318 80,122
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 5.33 16,318 86,976
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6.15 15,682 96,443
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6.56 15,682 102,873
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 7.75 15,682 121,534
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 8.52 15,409 131,285
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6.84 16,318 111,616
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 7.5 16,318 122,386
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 8.15 16,318 132,993
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 9.45 16,318 154,207
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 10.09 15,682 158,230
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 11.98 15,682 187,868
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 13.23 15,409 203,862
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 15.06 15,409 232,061
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 16.25 15,409 250,398
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 5.43 16,318 88,608
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 5.94 16,318 96,930
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6.46 16,318 105,415
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 7.47 16,318 121,897
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 7.97 15,682 124,984
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 9.44 15,409 145,462
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 10.4 15,409 160,255
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 11.8 15,409 181,827
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 12.72 15,409 196,004
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 8.25 16,318 134,625
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 9.05 16,318 147,680
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 9.85 16,318 160,734
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 11.43 16,318 186,517
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 12.21 15,682 191,475
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 14.53 15,682 227,857
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 16.05 15,409 247,316
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 18.3 15,409 281,986
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 19.78 15,409 304,792
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 21.97 15,409 338,538
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 23.4 15,409 360,573
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 8.02 16,318 130,872
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 8.72 16,318 142,295
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 10.11 16,318 164,977
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 10.8 15,682 169,364
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 12.83 15,682 201,198
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 14.17 15,409 218,347
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 16.14 15,409 248,703
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 17.43 15,409 268,580
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 19.33 15,409 297,858
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 20.57 15,409 316,965
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 12.16 16,318 198,429
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 13.24 16,318 216,053
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 15.38 16,318 250,974
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 33.86 15,409 521,752
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 31.88 15,409 491,242
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 29.88 15,409 460,424
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 26.85 15,409 413,734
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 24.8 15,409 382,145
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 21.7 15,409 334,377
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 19.61 15,682 307,520
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 16.45 15,682 257,966
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 19.27 15,409 296,933
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 23.01 15,409 354,563
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 25.47 15,409 392,470
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 29.14 15,409 449,021
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 31.56 15,409 486,311
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 35.15 15,409 541,630
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 37.53 15,409 578,303
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 38.39 15,409 591,555
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 10.09 16,318 164,650
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 10.98 16,318 179,174
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 12.74 16,318 207,894
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 27.83 15,409 428,835
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 26.23 15,409 404,180
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 24.6 15,409 379,064
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 22.14 15,409 341,157
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 20.47 15,409 315,424
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 17.94 15,409 276,439
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 16.22 15,682 254,359
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 13.62 15,682 213,586
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 19.33 16,318 315,430
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 20.68 15,682 324,300
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 24.69 15,682 387,184
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 27.34 15,409 421,285
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 31.29 15,409 482,150
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 33.89 15,409 522,214
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 37.77 15,409 582,001
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 40.33 15,409 621,449
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 42.87 15,409 660,588
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 12.16 16,318 198,429
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 13.24 16,318 216,053
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 15.38 16,318 250,974
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 16.45 15,682 257,966
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 19.61 15,682 307,520
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 21.7 15,409 334,377
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 24.8 15,409 382,145
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 26.85 15,409 413,734
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 29.88 15,409 460,424
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 31.88 15,409 491,242
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 33.86 15,409 521,752
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 24.93 15,682 390,948
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 29.79 15,682 467,161
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 33.01 15,409 508,654
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 37.8 15,409 582,464
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 40.98 15,409 631,465
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 45.7 15,409 704,195
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 48.83 15,409 752,426
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 51.94 15,409 800,348
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 56.58 15,409 871,846
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 61.17 15,409 942,574
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 64.21 15,409 989,418
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 29.79 15,682 467,161
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 33.01 15,409 508,654
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 37.8 15,409 582,464
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 40.98 15,409 631,465
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 45.7 15,409 704,195
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 48.83 15,409 752,426
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 51.94 15,409 800,348
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 56.58 15,409 871,846
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 61.17 15,409 942,574
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 64.21 15,409 989,418
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 62.68 16,318 1,022,824

BẢNG GIÁ THÉP HỘP KẼM HÒA PHÁT

Sản phẩm thép hộp mạ kẽm
Độ dày Trọng lượng Trọng lượng Đơn giá
(mm) (m) (Kg/m) (Kg/cây) (VNĐ/kg)
Hộp mạ kẽm 14×14 1,1 0,44 2,63 16800
1,2 0,47 2,84 16800
1,4 0,54 3,25 16800
Hộp mạ kẽm 16×16 1 0,47 2,79 16800
1,1 0,51 3,04 16800
1,2 0,55 3,29 16800
1,4 0,63 3,78 16800
Hộp mạ kẽm 20×20 1 0,59 3,54 16800
1,1 0,65 3,87 16800
1,2 0,70 4,2 16800
1,4 0,81 4,83 16800
1,5 0,86 5,14 16800
1,8 1,01 6,05 16800
Hộp mạ kẽm 25×25 1 0,75 4,48 16800
1,1 0,82 4,91 16800
1,2 0,89 5,33 16800
1,4 1,03 6,15 16800
1,5 1,09 6,56 16800
1,8 1,29 7,75 16800
2 1,42 8,52 16800
Hộp mạ kẽm 30×30 1 0,91 5,43 16800
1,1 0,99 5,94 16800
1,2 1,08 6,46 16800
1,4 1,25 7,47 16800
1,5 1,33 7,97 16800
1,8 1,57 9,44 16800
2 1,73 10,4 16800
2,3 1,97 11,8 16800
2,5 2,12 12,72 16800
Hộp mạ kẽm 40×40 0,8 0,98 5,88 16800
1 1,22 7,31 16800
1,1 1,34 8,02 16800
1,2 1,45 8,72 16800
1,4 1,69 10,11 16800
1,5 1,80 10,8 16800
1,8 2,14 12,83 16800
2 2,36 14,17 16800
2,3 2,69 16,14 16800
2,5 2,91 17,43 16800
2,8 3,22 19,33 16800
3 3,43 20,57 16800
Hộp mạ kẽm 50×50 1,1 1,68 10,09 16800
1,2 1,83 10,98 16800
1,4 2,12 12,74 16800
1,5 2,27 13,62 16800
1,8 2,70 16,22 16800
2 2,99 17,94 16800
2,3 3,41 20,47 16800
2,5 3,69 22,14 16800
2,8 4,10 24,6 16800
3 4,37 26,23 16800
3,2 4,64 27,83 16800
Hộp mạ kẽm 60×60 1,1 2,03 12,16 16800
1,2 2,21 13,24 16800
1,4 2,56 15,38 16800
1,5 2,74 16,45 16800
1,8 3,27 19,61 16800
2 3,62 21,7 16800
2,3 4,13 24,8 16800
2,5 4,48 26,85 16800
2,8 4,98 29,88 16800
3 5,31 31,88 16800
3,2 5,64 33,86 16800
Hộp mạ kẽm 75×75 1,5 3,45 20,68 16800
1,8 4,12 24,69 16800
2 4,56 27,34 16800
2,3 5,22 31,29 16800
2,5 5,65 33,89 16800
2,8 6,30 37,77 16800
3 6,72 40,33 16800
3,2 7,15 42,87 16800
Hộp mạ kẽm 90×90 1,5 4,16 24,93 16800
1,8 4,97 29,79 16800
2 5,50 33,01 16800
2,3 6,30 37,8 16800
2,5 6,83 40,98 16800
2,8 7,62 45,7 16800
3 8,14 48,83 16800
3,2 8,66 51,94 16800
3,5 9,43 56,58 16800
3,8 10,20 61,17 16800
4 10,70 64,21 16800

 

Quy cách(mm) Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá / ký Giá / cây
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6 3.45 17,500 60,375
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6 3.77 17,500 65,975
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6 4.08 17,500 71,400
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6 4.7 17,500 82,250
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6 2.41 17,500 42,175
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6 2.63 17,500 46,025
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6 2.84 17,500 49,700
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6 3.25 17,500 56,875
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6 2.79 17,500 48,825
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6 3.04 17,500 53,200
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6 3.29 17,500 57,575
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6 3.78 17,500 66,150
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6 3.54 17,500 61,950
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6 3.87 17,500 67,725
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6 4.2 17,500 73,500
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6 4.83 17,500 84,525
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6 5.14 17,500 89,950
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6 6.05 17,500 105,875
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6 5.43 17,500 95,025
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6 5.94 17,500 103,950
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6 6.46 17,500 113,050
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6 7.47 17,500 130,725
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6 7.97 17,500 139,475
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6 9.44 17,500 165,200
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6 10.4 17,500 182,000
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6 11.8 17,500 206,500
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6 12.72 17,500 222,600
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6 4.48 17,500 78,400
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6 4.91 17,500 85,925
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6 5.33 17,500 93,275
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6 6.15 17,500 107,625
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6 6.56 17,500 114,800
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6 7.75 17,500 135,625
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6 8.52 17,500 149,100
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6 6.84 17,500 119,700
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6 7.5 17,500 131,250
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6 8.15 17,500 142,625
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6 9.45 17,500 165,375
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6 10.09 17,500 176,575
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6 11.98 17,500 209,650
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6 13.23 17,500 231,525
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6 15.06 17,500 263,550
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6 16.25 17,500 284,375
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6 5.43 17,500 95,025
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6 5.94 17,500 103,950
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6 6.46 17,500 113,050
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6 7.47 17,500 130,725
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6 7.97 17,500 139,475
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6 9.44 17,500 165,200
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6 10.4 17,500 182,000
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6 11.8 17,500 206,500
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6 12.72 17,500 222,600
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6 8.25 17,500 144,375
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6 9.05 17,500 158,375
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6 9.85 17,500 172,375
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6 11.43 17,500 200,025
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6 12.21 17,500 213,675
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6 14.53 17,500 254,275
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6 16.05 17,500 280,875
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6 18.3 17,500 320,250
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6 19.78 17,500 346,150
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6 21.79 17,500 381,325
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6 23.4 17,500 409,500
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6 5.88 17,500 102,900
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6 7.31 17,500 127,925
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6 8.02 17,500 140,350
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6 8.72 17,500 152,600
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6 10.11 17,500 176,925
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6 10.8 17,500 189,000
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6 12.83 17,500 224,525
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6 14.17 17,500 247,975
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6 16.14 17,500 282,450
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6 17.43 17,500 305,025
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6 19.33 17,500 338,275
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6 20.57 17,500 359,975
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6 12.16 17,500 212,800
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6 13.24 17,500 231,700
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6 15.38 17,500 269,150
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6 16.45 17,500 287,875
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6 19.61 17,500 343,175
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6 21.7 17,500 379,750
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6 24.8 17,500 434,000
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6 26.85 17,500 469,875
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6 29.88 17,500 522,900
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6 31.88 17,500 557,900
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6 33.86 17,500 592,550
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6 16.02 17,500 280,350
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6 19.27 17,500 337,225
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6 23.01 17,500 402,675
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6 25.47 17,500 445,725
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6 29.14 17,500 509,950
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6 31.56 17,500 552,300
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6 35.15 17,500 615,125
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6 37.35 17,500 653,625
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6 38.39 17,500 671,825
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6 10.09 17,500 176,575
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6 10.98 17,500 192,150
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6 12.74 17,500 222,950
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6 13.62 17,500 238,350
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6 16.22 17,500 283,850
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 5 17.94 17,500 313,950
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6 20.47 17,500 358,225
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6 22.14 17,500 387,450
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6 24.6 17,500 430,500
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6 26.23 17,500 459,025
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6 27.83 17,500 487,025
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6 19.33 17,500 338,275
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6 20.68 17,500 361,900
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6 24.69 17,500 432,075
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6 27.34 17,500 478,450
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6 31.29 17,500 547,575
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6 33.89 17,500 593,075
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6 37.77 17,500 660,975
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6 40.33 17,500 705,775
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6 42.87 17,500 750,225
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6 12.16 17,500 212,800
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6 13.24 17,500 231,700
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6 15.38 17,500 269,150
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6 16.45 17,500 287,875
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6 19.61 17,500 343,175
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6 21.7 17,500 379,750
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6 24.8 17,500 434,000
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6 26.85 17,500 469,875
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6 29.88 17,500 522,900
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6 31.88 17,500 557,900
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6 33.86 17,500 592,550
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6 20.68 17,500 361,900
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6 24.69 17,500 432,075
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6 27.34 17,500 478,450
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6 31.29 17,500 547,575
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6 33.89 17,500 593,075
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6 37.77 17,500 660,975
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6 40.33 17,500 705,775
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6 42.87 17,500 750,225
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6 24.93 17,500 436,275
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6 29.79 17,500 521,325
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6 33.01 17,500 577,675
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6 37.8 17,500 661,500
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6 40.98 17,500 717,150
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6 45.7 17,500 799,750
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6 48.83 17,500 854,525
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6 51.94 17,500 908,950
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6 56.58 17,500 990,150
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6 61.17 17,500 1,070,475
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6 64.21 17,500 1,123,675
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6 29.79 17,500 521,325
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6 33.01 17,500 577,675
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6 37.8 17,500 661,500
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6 40.98 17,500 717,150
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6 45.7 17,500 799,750
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6 48.83 17,500 854,525
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6 51.94 17,500 908,950
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6 56.58 17,500 990,150
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6 61.17 17,500 1,070,475
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6 64.21 17,500 1,123,675

Quy cách(mm) Trọng lượng(Kg) Giá / ký Giá / cây
Hộp đen 300 x 300 x 12 651.11 20,909 13,614,118
Hộp đen 300 x 300 x 10 546.36 20,909 11,423,891
Hộp đen 300 x 300 x 8 440.102 20,909 9,202,133
Hộp đen 200 x 200 x 12 425.03 20,909 8,886,991
Hộp đen 200 x 200 x 10 357.96 20,909 7,484,618
Hộp đen 180 x 180 x 10 320.28 20,909 6,696,764
Hộp đen 180 x 180 x 8 259.24 20,909 5,420,473
Hộp đen 180 x 180 x 6 196.69 20,909 4,112,609
Hộp đen 180 x 180 x 5 165.79 20,909 3,466,518
Hộp đen 160 x 160 x 12 334.8 20,909 7,000,364
Hộp đen 160 x 160 x 8 229.09 20,909 4,790,064
Hộp đen 160 x 160 x 6 174.08 20,909 3,639,855
Hộp đen 160 x 160 x 5 146.01 20,909 3,052,936
Hộp đen 150 x 250 x 8 289.38 20,909 6,050,673
Hộp đen 150 x 250 x 5 183.69 20,909 3,840,791
Hộp đen 150 x 150 x 5 136.59 16,909 2,309,613
Hộp đen 140 x 140 x 8 198.95 20,909 4,159,864
Hộp đen 140 x 140 x 6 151.47 20,909 3,167,100
Hộp đen 140 x 140 x 5 127.17 20,909 2,659,009
Hộp đen 120 x 120 x 6 128.87 20,909 2,694,555
Hộp đen 120 x 120 x 5 108.33 20,909 2,265,082
Hộp đen 100 x 200 x 8 214.02 20,909 4,474,964
Hộp đen 100 x 140 x 6 128.86 16,909 2,178,905
Hộp đen 100 x 100 x 5 89.49 16,909 1,513,195
Hộp đen 100 x 100 x 10 169.56 20,909 3,545,345
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 36.78 15,409 566,746
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 45.69 15,409 704,041
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 50.98 15,409 785,555
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 54.49 15,409 839,641
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 57.97 15,409 893,265
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 79.66 15,409 1,227,488
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 68.33 15,409 1,052,903
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 71.74 15,409 1,105,448
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 46.2 16,318 753,900
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 57.46 16,318 937,643
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 64.17 16,318 1,047,138
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 73.04 16,318 1,191,880
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 79.66 16,318 1,299,906
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 86.23 16,318 1,407,117
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 90.58 16,318 1,478,101
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 55.62 16,318 907,617
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 69.24 16,318 1,129,871
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 77.36 16,318 1,262,375
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 82.75 16,318 1,350,330
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 88.12 16,318 1,437,958
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 96.14 16,318 1,568,830
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 104.12 16,318 1,699,049
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 109.42 16,318 1,785,535
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 55.62 16,318 907,617
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 69.24 16,318 1,129,871
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 77.36 16,318 1,262,375
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 82.75 16,318 1,350,330
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 88.12 16,318 1,437,958
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 96.14 16,318 1,568,830
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 104.12 16,318 1,699,049
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 109.42 16,318 1,785,535

Phân loại ống thép Hòa Phát

Ống thép Hòa Phát được chia thành nhiều loại dựa trên hình dạng, kích thước và lớp mạ bề mặt, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình xây dựng và cơ khí. Có ba loại chính:

  1. Ống thép hộp vuông Hòa Phát: Có mặt cắt hình vuông, với kích thước đa dạng, thường được sử dụng trong khung kết cấu, làm cột đỡ và các công trình đòi hỏi tính ổn định cao.
  2. Ống thép hộp chữ nhật Hòa Phát: Loại này có mặt cắt hình chữ nhật, phù hợp cho các công trình chịu lực lớn và yêu cầu độ bền chắc cao, thường dùng trong chế tạo cửa, khung nhà xưởng và các kết cấu chịu tải.
  3. Ống thép tròn Hòa Phát: Ống thép tròn có hình dạng trụ tròn, được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng như làm giàn giáo, kết cấu xây dựng, hệ thống dẫn nước, khí, và các công trình đòi hỏi tính bền vững và khả năng chịu lực cao

Với quy trình sản xuất hiện đại, các sản phẩm ống thép Hòa Phát luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Đặc điểm và chất lượng của Thép Hộp Hòa Phát

Tiêu chuẩn chất lượng

Thép hộp Hòa Phát được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và Việt Nam như TCVN, JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ). Các sản phẩm thép hộp của Hòa Phát đều phải trải qua quy trình kiểm định nghiêm ngặt để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về độ dày, độ bền và tính đồng nhất trong cấu trúc vật liệu. Nhờ đó, thép hộp Hòa Phát luôn đảm bảo chất lượng cao, an toàn và phù hợp cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Ưu điểm vượt trội so với sản phẩm khác trên thị trường

So với các sản phẩm thép hộp khác, thép hộp Hòa Phát có những ưu điểm vượt trội như:

  • Chất lượng đồng đều: Quy trình sản xuất tự động và hiện đại giúp tạo ra sản phẩm có chất lượng đồng đều, đảm bảo không có sai lệch về kích thước và độ dày.
  • Giá cả cạnh tranh: Nhờ quy mô sản xuất lớn và khả năng tự cung tự cấp nguồn nguyên liệu từ quặng sắt, Hòa Phát cung cấp sản phẩm với mức giá cạnh tranh, phù hợp cho nhiều phân khúc khách hàng.
  • Dịch vụ hậu mãi tốt: Hòa Phát có mạng lưới phân phối rộng khắp, đảm bảo cung ứng sản phẩm nhanh chóng và kịp thời, đồng thời hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng.

Những yếu tố trên giúp thép hộp Hòa Phát luôn là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và dự án cơ khí đòi hỏi tính an toàn và bền vững.

Làm Sao Để Nhận Biết Sắt Thép Hộp Hòa Phát Chính Hãng

Thép hộp Hòa Phát là thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam, sản phẩm này được khách hàng tin dùng trong các công trình, dự án xây dựng. Tuy nhiên thời gian gần đây, trên thị trường ghi nhận một số trường hợp bán sắt hộp nhái thương hiệu Hòa Phát. Điều này gây ảnh hưởng trực tiếp tới chất lượng công trình, gây hoang mang và mất niền tin từ người tiêu dùng. Vậy làm sao để nhận biết sắt hộp Hòa Phát chính hãng? Đừng quá lo lắng, sau đây một số mẹo nhận biết đơn giản nhưng hiệu quả đến 90%.

Nhận biết qua dòng chữ in trên ống thép

Trên mỗi ống thép được in dòng chữ in lệch về phía đầu ống (chỉ có 1 dòng duy nhất) bao gồm:

  • Logo Hòa Phát
  • STEEL PIPE THUONG HIEU QUOC GIA
  • Chủng loại ống (gi đầy đủ kích thước, đường kính, độ dày, chiều dài ống thép)
  • Ngày tháng sản xuất

Nhận biết ống thép Hòa Phát qua các dấu hiệu trực quan

Là thương hiệu thép hàng đầu, vì vậy việc đóng gói sản phẩm cũng được thực hiện rất chuyên nghiệp và chỉnh chu. Sản phẩm ống thép Hòa Phát được đóng gói rât gọn gàng, trên mỗi bó thép được đóng  bằng 4 đai có in logo Hòa Phát.

  • Mỗi đầu bó ống đều được gắn team nhãn sản phẩm có vạch mã giúp truy suất nguồn gốc, bao gồm thông tin quá trình sản xuất, thời gian xuất hàng của bó thép.
  • Đối với các sản phẩm ống thép mạ kẽm được bịt nút nhựa màu xanh dương có in logo ở 2 đầu ống.
  • Đối với các sản phẩm ống thép mạ nhúng nóng có ren đầu, ở 2 đầu ống cũng được bịt nút nhựa để hạn chế gỉ sét, đồng thời bảo vệ đường ren.

Ngoài những phương pháp trên, còn một số cách nhận biết ống thép Hòa Phát mà các chuyên gia hay dùng, được chúng tôi cập nhật trong bài viết hướng dẫn cách nhận biết thép hộp hòa phát chính hãng.

Cách Chọn Mua Thép Hộp Hòa Phát Hiệu Quả Và Tiết Kiệm

Như chúng tôi đã đề cập ở trên, Thép Hộp Hòa Phát có nhiều chủng loại, đa dạng về quy cách, kích thước và độ dày. Vậy làm thế nào để chọn mua thép hộp hòa phát hiệu quả và tiết kiệm nhất cho công trình? Đây dường như là mỗi quan tâm hàng đầu của các đơn vị nhà thầu xây dựng. Sau đây là bí kíp các bước hướng dẫn, hãy đọc kỹ và thực hiện, thành quả sẽ đến hơn cả mong đợi.

Trước hết bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng của công trình. Với mỗi loại công trình khác nhau, bạn sẽ cần loại thép hộp có kích thước, độ dày và quy cách khác nhau. Ví dụ, đối với các công trình nhà dân dụng, thép hộp vuông hoặc chữ nhật với độ dày vừa phải là lựa chọn phổ biến. Trong khi đó, các công trình công nghiệp, nhà xưởng có thể yêu cầu thép hộp có độ dày lớn hơn để đảm bảo độ chịu lực tốt.

Tiếp theo, bạn nên tính toán kỹ lưỡng khối lượng thép cần sử dụng để tránh mua thừa gây lãng phí, hoặc thiếu khiến quá trình thi công bị gián đoạn. Lập kế hoạch cụ thể và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia xây dựng sẽ giúp bạn xác định chính xác lượng thép cần mua.

Ngoài ra, hãy lưu ý chọn mua thép từ các đại lý uy tín, được Hòa Phát ủy quyền, để đảm bảo chất lượng và giá thép hộp hòa phát tốt nhất. Thép hộp chính hãng sẽ có các dấu hiệu nhận biết như tem nhãn, logo Hòa Phát, và chứng nhận chất lượng kèm theo. Mua thép từ các nguồn không rõ ràng có thể dẫn đến việc sử dụng thép kém chất lượng, ảnh hưởng đến độ an toàn của công trình.

Cuối cùng, đừng quên theo dõi các chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi từ đại lý để mua được thép hộp Hòa Phát với giá tốt nhất, đảm bảo hiệu quả kinh tế cho dự án của bạn.

Với mộtsố ưu đãi đặc biệt từ nhà máy ống thép Hòa Phát, chúng tối nhận đặt hàng theo quy cách dự án công trình, nhằm tiết kiệm tối đa chi phí xây dựng của công trình.

Mọi chi tiết xin liên hệ:

CTY TNHH MTV TÔN THÉP MIỀN NAM

Đ/c: 88 đường 20, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, Tp. HCM

Kho hàng: 293 Bình Thành, KCN Vĩnh Lộc, Tp. HCM

Nhà máy ống thép hòa phát tại Miền Nam:

Nhà máy 1: Đường sô 20, KCN Sóng Thần, Dĩ An – Bình Dương

Nhà máy 2: Nguyễn Văn Tuôi, Bến Lức – Long An.

ĐT: 0924873333 – 0975773393

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *